|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85782 |
---|
002 | 95 |
---|
004 | BEC0D604-175D-47F0-AC2C-3FB3BE7792B4 |
---|
005 | 202108101031 |
---|
008 | 210810s2017 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210810103000|byenkt|c20210810102615|dyenkt|y20210804161814|ztuoint |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng|bvie |
---|
044 | |axxu |
---|
100 | 1 |aEmerson, Robert W. |
---|
242 | 10|aMô hình quốc tế về trách nhiệm cá nhân trong nhượng quyền thương mại |
---|
245 | 10|aAn international model for vicarious liability in franchising /|cRobert W. Emerson |
---|
260 | |aNashville, |c2017 |
---|
300 | |a51 p. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTrách nhiệm cá nhân |
---|
653 | |aNhượng quyền thương mại |
---|
856 | 40|uhttps://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=2967575 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tươi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào