Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Điện lực /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật điện lực |
Từ khóa
| Điện lực |
Giá tiền
| 5500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(9): DSVLHC 002187-90, DSVLHC 003213-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 007018 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10057 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12032 |
---|
005 | 202301091516 |
---|
008 | 051115s2005 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109151610|bhuent|c201311201420|dhanhlt|y200511150356|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
090 | |a34(V)121.4(001.2)|bLUÂ 2005 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật Điện lực /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật điện lực |
---|
653 | |aĐiện lực |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(9): DSVLHC 002187-90, DSVLHC 003213-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 007018 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a5500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003217
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007018
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003216
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003215
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003214
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 003213
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002190
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002189
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002188
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002187
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào