- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 38(03) TƯ 2001
Nhan đề: Từ điển bách khoa Văn hóa học /
Giá tiền | TL photo |
Kí hiệu phân loại
| 38(03) |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa Văn hóa học /A.A. Radugin chủ biên ; V.I. Avdeev ... [et al.] ; Vũ Đình Phòng dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Nghiên cứu văn hoá Nghệ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 660 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Dịch theo bản gốc tiếng Nga: Ensyclopedyi slovar Po kulturologii |
Tóm tắt
| Tập hợp hơn 800 từ mục về lí thuyết nghệ thuật, lịch sử văn hoá, nghệ thuật, tôn giáo, xã hội học, triết học, đạo đức học và các nhân vật. |
Từ khóa
| Từ điển bách khoa |
Từ khóa
| Văn hoá học |
Tác giả(bs) CN
| Radugin, A. A.,, GS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 001126 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005771 |
|
000
| 01170nam a22003498a 4500 |
---|
001 | 71432 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7A469764-02D8-4076-B9B4-63F25E9BC19D |
---|
005 | 202302161529 |
---|
008 | 190619s2001 vm b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL photo |
---|
039 | |a20230216152656|bhiennt|c20190619103806|dhiennt|y20190611150603|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hrus |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a38(03)|bTƯ 2001 |
---|
245 | 00|aTừ điển bách khoa Văn hóa học /|cA.A. Radugin chủ biên ; V.I. Avdeev ... [et al.] ; Vũ Đình Phòng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Nghiên cứu văn hoá Nghệ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a660 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aDịch theo bản gốc tiếng Nga: Ensyclopedyi slovar Po kulturologii |
---|
520 | |aTập hợp hơn 800 từ mục về lí thuyết nghệ thuật, lịch sử văn hoá, nghệ thuật, tôn giáo, xã hội học, triết học, đạo đức học và các nhân vật. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Nga |
---|
653 | |aTừ điển bách khoa |
---|
653 | |aVăn hoá học |
---|
700 | 1 |aRadugin, A. A.,|cGS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 001126 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005771 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/tudienbachkhoavanhoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005771
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
38(03) TƯ 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVTC 001126
|
Đọc sinh viên
|
38(03) TƯ 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|