|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 101789 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7C157ED9-A069-4203-B09B-3429E3D0EAEA |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231127155510|zhoanvt |
---|
100 | 1|aHoàng, Thị Minh Tâm|cThS. |
---|
245 | 10|aChống quấy rối tình dục tại nơi làm việc - tiếp cận trên phương diện thực thi tiêu chuẩn lao động quốc tế về chống phân biệt đối xử trong bối cảnh hội nhập / |cHoàng Thị Minh Tâm |
---|
650 | 4|aBộ luật Lao động 2019|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChống phân biệt đối xử|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHành vi quấy rối tình dục|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHiệp định EVFTA|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười lao động|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2023. - Số 17, tr. 63-72.|x1859-4875. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào