- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.2 NG - C 2022
Nhan đề: Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư ở các quốc gia thành viên Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương :
Giá tiền | 285000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.618.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Cương, TS. |
Nhan đề
| Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư ở các quốc gia thành viên Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương :sách chuyên khảo /Nguyễn Văn Cương chủ biên ; Đinh Công Tuấn, Doãn Nhật Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 478 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Viện Khoa học pháp lý |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lí luận và khái quát chung về Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (Hiệp định CPTPP). Phân tích cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư ở các quốc gia thành viên Hiệp định dưới góc độ so sánh; từ đó đưa ra kiến nghị hoàn thiện cơ chế ở Việt Nam và khuyến nghị đối với các doanh nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tranh chấp thương mại quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ chế giải quyết tranh chấp-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tranh chấp đầu tư quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiệp định CPTPP-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Công Tuấn, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Nhật Linh, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(4): DSVLQT 002670-3 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(5): MSVLQT 004699-703 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006049 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99500 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4F4FD6E6-AF7D-479D-82D1-5B7D5BAB9AB9 |
---|
005 | 202309061456 |
---|
008 | 230831s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045778357|c285000 |
---|
039 | |a20230906145212|bluongvt|c20230905144648|dhiennt|y20230831151443|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.618.2|bNG - C 2022 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Cương|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | 10|aCơ chế giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư ở các quốc gia thành viên Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Văn Cương chủ biên ; Đinh Công Tuấn, Doãn Nhật Linh |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a478 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Viện Khoa học pháp lý |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 455 - 474 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lí luận và khái quát chung về Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (Hiệp định CPTPP). Phân tích cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư ở các quốc gia thành viên Hiệp định dưới góc độ so sánh; từ đó đưa ra kiến nghị hoàn thiện cơ chế ở Việt Nam và khuyến nghị đối với các doanh nghiệp. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTranh chấp thương mại quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCơ chế giải quyết tranh chấp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTranh chấp đầu tư quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHiệp định CPTPP|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aĐinh, Công Tuấn|cThS. |
---|
700 | 1 |aDoãn, Nhật Linh|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(4): DSVLQT 002670-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(5): MSVLQT 004699-703 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006049 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqg/cochegiaiquyettranhchapthuongmaivadautuocacqgthanhvienhiepdinhcptppthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT 004703
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLQT 004702
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLQT 004701
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLQT 004700
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLQT 004699
|
Mượn sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 002673
|
Đọc sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 002672
|
Đọc sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 002671
|
Đọc sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 002670
|
Đọc sinh viên
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
PHSTK 006049
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2 NG - C 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|