|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100402 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DAC18B33-4B5A-4444-840C-65B0F4D84268 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231102081206|zhoanvt |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thuỷ|cTS. |
---|
245 | 10|aĐánh giá quy định pháp luật về giải quyết khiếu nại đất đai tại Dự thảo Luật Đất đai sửa đổi và pháp luật có liên quan / |cNguyễn Thị Thuỷ |
---|
650 | 4|aDự thảo sửa đổi|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiải quyết khiếu nại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLĩnh vực đất đai|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|g2023. - Số 4, tr. 35-40.|x1859-3631. |
---|
856 | 40|uhttp://hocvientuphap.edu.vn/tapchingheluat/Lists/CacSoDaXuatBan/Attachments/182/Tap%20chi%20Nghe%20luat%20so%204%20nam%202023-n.pdf |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào