|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 93130 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5D2B7167-292B-4364-BFF6-BD535E9B1229 |
---|
005 | 202212091021 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221209101954|byenkt|y20221209095759|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Trung Tuyến |
---|
245 | 10|aHoàn thiện pháp luật về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai / |cBùi Trung Tuyến, Lưu Trần Phương Thảo |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXử lí vi phạm hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLĩnh vực đất đai|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aLưu, Trần Phương Thảo|cThS. |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. – Số 8, tr. 55–59.|x2354-0761. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào