- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.619.23
Nhan đề: Những văn kiện pháp lý về toà án hình sự quốc tế /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11858 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13860 |
---|
008 | 071212s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021450|bhanhlt|c201311021450|dhanhlt|y200612221127|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.619.23 |
---|
090 | |a34.619.23|bNHU 2006 |
---|
110 | 1 |aHội Luật gia Việt Nam. |
---|
245 | 00|aNhững văn kiện pháp lý về toà án hình sự quốc tế /|cHội Luật gia Việt Nam ; Người dịch: Lê Thị Quý,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a414 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aToà án hình sự quốc tế |
---|
653 | |aQuy chế Rome |
---|
700 | 1 |aVõ, Văn Tuyển,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Kiên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Quý,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 000575-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000579
|
Đọc sinh viên
|
34.619.23 NHU 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000578
|
Đọc sinh viên
|
34.619.23 NHU 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000577
|
Đọc sinh viên
|
34.619.23 NHU 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000576
|
Đọc sinh viên
|
34.619.23 NHU 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000575
|
Đọc sinh viên
|
34.619.23 NHU 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|