Kí hiệu phân loại
| 34.618 |
Nhan đề
| Gia nhập và thực thi Quy chế Rome về Toà án hình sự quốc tế - Quan điểm và kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 609 tr. ;29 cm. |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Tòa án hình sự quốc tế |
Từ khóa
| Quy chế Rome |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(7): DSVLQT 001221-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20797 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23167 |
---|
008 | 110222s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021510|bhanhlt|c201311021510|dhanhlt|y201102221112|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618 |
---|
090 | |a34.618|bGIA 2008 |
---|
245 | |aGia nhập và thực thi Quy chế Rome về Toà án hình sự quốc tế - Quan điểm và kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a609 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aTòa án hình sự quốc tế |
---|
653 | |aQuy chế Rome |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(7): DSVLQT 001221-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001227
|
Đọc sinh viên
|
34.618 GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001226
|
Đọc sinh viên
|
34.618 GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001225
|
Đọc sinh viên
|
34.618 GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 001224
|
Đọc sinh viên
|
34.618 GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 001223
|
Đọc sinh viên
|
34.618 GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 001222
|
Đọc sinh viên
|
34.618 GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 001221
|
Đọc sinh viên
|
34.618 GIA 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào