|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31436 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 34006 |
---|
005 | 202004150709 |
---|
008 | 130906s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415070936|bbanglc|c201406231039|dmaipt|y201309061356|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Hoài Thu,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐánh giá các quy định về thanh tra lao động của Việt Nam với Công ước số 81 và một số kiến nghị /|cLê Thị Hoài Thu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aThanh tra lao động |
---|
653 | |aCông ước 81 |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|g Số 13/2013, tr. 45 - 52, 33. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=245 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào