- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.0 ĐI - QU 2006
Nhan đề: Bình luận khoa học bộ luật hình sự - Phần các tội phạm.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.0 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Quế |
Nhan đề
| Bình luận khoa học bộ luật hình sự - Phần các tội phạm. Tập 9, Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng : bình luận chuyên sâu / Đinh Văn Quế. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Tội xâm phạm an toàn công cộng |
Từ khóa
| An toàn công cộng |
Từ khóa
| Trật tự công cộng |
Từ khóa
| Công cộng |
Giá tiền
| 41000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(18): DSVLHS 001415-24, DSVLHS 001427-34 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(77): MSVLHS 007550-81, MSVLHS 007583-614, MSVLHS 007616-25, MSVLHS 007627-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005251-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13082 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15115 |
---|
005 | 202301100916 |
---|
008 | 071227s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110091643|bhuent|c20210424154751|dkhangtt|y200712281039|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.0|bĐI - QU 2006 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học bộ luật hình sự - Phần các tội phạm. |nTập 9, |pCác tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng : |bbình luận chuyên sâu / |cĐinh Văn Quế. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aTội xâm phạm an toàn công cộng |
---|
653 | |aAn toàn công cộng |
---|
653 | |aTrật tự công cộng |
---|
653 | |aCông cộng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(18): DSVLHS 001415-24, DSVLHS 001427-34 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(77): MSVLHS 007550-81, MSVLHS 007583-614, MSVLHS 007616-25, MSVLHS 007627-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005251-2 |
---|
890 | |a97|b48|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a41000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 007629
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 007628
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005252
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
4
|
PHSTK 005251
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 007627
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 007625
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 007624
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 007623
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 007622
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 007621
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2006
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|