|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11314 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13315 |
---|
008 | 060928s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311316|bmaipt|c201312311316|dmaipt|y200609280242|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)42 |
---|
100 | 1 |aLương, Thanh Hải |
---|
245 | 10|aPhòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ và trẻ em trong giai đoạn hiện nay /|cLương Thanh Hải |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aPhòng chống tội phạm |
---|
653 | |aBuôn bán phụ nữ |
---|
653 | |aBuôn bán trẻ em |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 3/2006, tr. 24 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào