|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97449 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 216581C5-7AC9-481D-8C1A-C87762D44C2E |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230612110843|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐỗ, Anh Tuấn |
---|
245 | 10|aNâng cao hiệu quả phòng ngừa, đấu tranh với tội phạm mua bán phụ nữ, trẻ em qua biên giới / |cĐỗ Anh Tuấn |
---|
650 | 4|aBiện pháp phòng ngừa|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBuôn bán trẻ em|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội phạm buôn bán phụ nữ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội phạm|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2023. - Số 3, tr. 99–103.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào