|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28487 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30982 |
---|
005 | 20130506104809.0 |
---|
008 | 130506s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404250828|bmaipt|c201404250828|dmaipt|y201305061109|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a382(V) |
---|
100 | 1 |aHồ, Sỹ Vịnh,|cGS. VS |
---|
245 | 10|aNgày xuân - Nhàn đàm văn hoá đối nhân xử thế /|cHồ Sỹ Vịnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aVăn hoá ứng xử |
---|
653 | |aVăn hiến |
---|
653 | |aXây dựng văn hoá |
---|
773 | 0 |tTuyên giáo.|dBan Tuyên giáo Trung ương.|cSố 1/2013, tr. 46 - 50. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào