- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342.001 DE 2017
Nhan đề: Constitutional theory :
|
000
| 01643nam a2200409 a 4500 |
---|
001 | 67770 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 82E18254-6FD6-4E66-AA38-62E1362AF326 |
---|
005 | 201810110940 |
---|
008 | 181004s2017 enk b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781138293786|c2945000 |
---|
039 | |a20181011094021|bluongvt|c20181004100839|dhiennt|y20180926142435|zhuent |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
050 | 00|aK3165|b.D425 2017 |
---|
082 | 00|a342.001|bDE 2017|223 ed. |
---|
100 | 1 |aDe Ville, Jacques |
---|
245 | 10|aConstitutional theory :|bSchmitt after Derrida /|cJacques de Ville |
---|
260 | |aAbingdon, Oxon ;|aNew York, NY :|bRoutledge,|c2017 |
---|
300 | |axviii, 212 p.;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 187-203) and index |
---|
600 | 10|aSchmitt, Carl,|d1888-1985 |
---|
600 | 10|aDerrida, Jacques.|tPolitiques de l'amitié.|lEnglish |
---|
650 | 0|aHuman rights |
---|
650 | 0|aConstitutional law|xPhilosophy |
---|
650 | 0|aConstituent power |
---|
650 | 0|aConstitution (Philosophy) |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aQuyền lập hiến |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002710 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2018/cdimex/constitutional theoryschmittafterderridathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002710
|
Đọc giáo viên
|
342.001 DE 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|