Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Quản lý thuế /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2007 |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Luật tài chính |
Từ khóa
| Quản lý thuế |
Từ khóa
| Luật quản lý thuế |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(17): DSVLTC 005482-7, DSVLTC 005491-501 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(2): PHVBPL 007082-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14804 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16978 |
---|
005 | 202301101117 |
---|
008 | 090504s2007 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110111746|bhuent|c201405141637|dhanhlt|y200905041547|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2007 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật Quản lý thuế /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a114 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aQuản lý thuế |
---|
653 | |aLuật quản lý thuế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(17): DSVLTC 005482-7, DSVLTC 005491-501 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(2): PHVBPL 007082-3 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a10000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 005501
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007083
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007082
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 005500
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
DSVLTC 005499
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 005498
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 005497
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 005496
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
DSVLTC 005495
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
DSVLTC 005494
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào