|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35247 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37884 |
---|
005 | 20140828091615.0 |
---|
008 | 140828s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201512290952|bmaipt|c201512290952|dmaipt|y201408280922|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.5 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Bá Phùng |
---|
245 | 10|aCưỡng chế hành chính trong lĩnh vực quản lý trật tự xây dựng đô thị - Những tồn tại và hạn chế /|cNguyễn Bá Phùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý đô thị |
---|
653 | |aCưỡng chế hành chính |
---|
653 | |aLuật Xử lý vi phạm hành chính |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra chính phủ,|gSố 6/2014, tr. 20 - 21. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào