|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12817 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14840 |
---|
008 | 131030s2003 vm| ae v 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171645|bhanhlt|c201311171645|dhanhlt|y200711020129|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a35(V) 510 |
---|
090 | |a35(V) 510|bHÔ 2003 |
---|
245 | 10|aHồ sơ vụ án hình sự : Lê Minh Thắng phạm tội cưỡng đoạt tài sản |
---|
260 | |aHồng Lĩnh,|c2003 |
---|
300 | |a77 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aHồ sơ vụ án |
---|
653 | |aTội cưỡng đoạt tài sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS 001657-61 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS 001661
|
Đọc sinh viên
|
35(V) 510 HÔ 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTHS 001660
|
Đọc sinh viên
|
35(V) 510 HÔ 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTHS 001659
|
Đọc sinh viên
|
35(V) 510 HÔ 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTHS 001658
|
Đọc sinh viên
|
35(V) 510 HÔ 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTHS 001657
|
Đọc sinh viên
|
35(V) 510 HÔ 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào