• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)207
    Nhan đề: Pháp luật về hợp đồng trong thương mại và đầu tư những vấn đề pháp lý cơ bản /

Kí hiệu phân loại 34(V)207
Nhan đề Pháp luật về hợp đồng trong thương mại và đầu tư những vấn đề pháp lý cơ bản /Nguyễn Thị Dung chủ biên ; Đồng Ngọc Ba, ... [et.al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2008
Mô tả vật lý 478 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Hợp đồng thương mại
Từ khóa Luật thương mại
Từ khóa Pháp luật hợp đồng
Từ khóa Quan hệ hợp đồng
Từ khóa Hợp đồng nhượng quyền thương mại
Từ khóa Hợp đồng điện tử
Từ khóa Hợp đồng dịch vụ
Từ khóa Hợp đồng hợp tác kinh doanh
Từ khóa Hợp đồng mua bán doanh nghiệp
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dung,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Hoa,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS
Tác giả(bs) CN Đồng, Ngọc Ba,, TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đăng Khoa
Tác giả(bs) CN Đỗ, Trung Kiên,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Như Mai,, TS
Giá tiền 53000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(20): DSVLKT 005137-56
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(174): MSVLKT 009504-33, MSVLKT 009535-62, MSVLKT 009564-636, MSVLKT 009638-74, MSVLKT 009676-81
000 00000cam a2200000 a 4500
00113342
0022
00415386
008080402s2008 vm| ed l 00000 vie d
0091 0
039|a201311031248|bhanhlt|c201311031248|dhanhlt|y200804020812|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)207
090 |a34(V)207|bPHA 2008
24500|aPháp luật về hợp đồng trong thương mại và đầu tư những vấn đề pháp lý cơ bản /|cNguyễn Thị Dung chủ biên ; Đồng Ngọc Ba, ... [et.al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008
300 |a478 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aHợp đồng thương mại
653 |aLuật thương mại
653 |aPháp luật hợp đồng
653 |aQuan hệ hợp đồng
653 |aHợp đồng nhượng quyền thương mại
653 |aHợp đồng điện tử
653 |aHợp đồng dịch vụ
653 |aHợp đồng hợp tác kinh doanh
653 |aHợp đồng mua bán doanh nghiệp
7001 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Thị Hoa,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS
7001 |aĐồng, Ngọc Ba,|cTS
7001 |aĐỗ, Đăng Khoa
7001 |aĐỗ, Trung Kiên,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Như Mai,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(20): DSVLKT 005137-56
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(174): MSVLKT 009504-33, MSVLKT 009535-62, MSVLKT 009564-636, MSVLKT 009638-74, MSVLKT 009676-81
890|a194|b69|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a53000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLKT 009681 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 194
2 MSVLKT 009680 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 193
3 MSVLKT 009679 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 192
4 MSVLKT 009678 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 191
5 MSVLKT 009677 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 190
6 MSVLKT 009676 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 189
7 MSVLKT 009674 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 188
8 MSVLKT 009673 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 187
9 MSVLKT 009672 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 186
10 MSVLKT 009671 Mượn sinh viên 34(V)207 PHA 2008 Sách tham khảo 185