Giá tiền | 54000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thuỵ Khánh Chương |
Nhan đề
| Bản đồ tư duy trong thuyết trình :công cụ tư duy tối ưu giúp việc thuyết trình nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thụy Khánh Chương chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2016 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. : minh hoạ ; 15 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về thuyết trình và bản đồ tư duy trong thuyết trình; phân tích bốn bước thuyết trình hiệu quả bằng bản đồ tư duy và đưa ra những lời khuyên để đạt được hiệu quả trong thuyết trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư duy-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuyết trình-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001171-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43960 |
---|
005 | 202212241614 |
---|
008 | 221224s2016 vm be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048819583|c54000 |
---|
039 | |a20221224161355|bhuent|c201604130850|dluongvt|y201604061552|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.6|bNG - CH 2016 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thuỵ Khánh Chương|eChủ biên |
---|
245 | 10|aBản đồ tư duy trong thuyết trình :|bcông cụ tư duy tối ưu giúp việc thuyết trình nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / |cNguyễn Thụy Khánh Chương chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2016 |
---|
300 | |a147 tr. : |bminh hoạ ; |c15 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về thuyết trình và bản đồ tư duy trong thuyết trình; phân tích bốn bước thuyết trình hiệu quả bằng bản đồ tư duy và đưa ra những lời khuyên để đạt được hiệu quả trong thuyết trình. |
---|
650 | 4|aTư duy|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTâm lí học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThuyết trình|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
654 | 4|aBản đồ tư duy|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001171-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001175
|
Đọc sinh viên
|
152.6 NG - CH 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001174
|
Đọc sinh viên
|
152.6 NG - CH 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001173
|
Đọc sinh viên
|
152.6 NG - CH 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001172
|
Đọc sinh viên
|
152.6 NG - CH 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001171
|
Đọc sinh viên
|
152.6 NG - CH 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào