- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 156 SEE 2019
Nhan đề: Ẩn số mang tên thế hệ Z =
Giá tiền | 89000 |
Kí hiệu phân loại
| 156 |
Tác giả CN
| Seemiller, Corey |
Nhan đề
| Ẩn số mang tên thế hệ Z =Generation Z goes to college / Corey Seemiller, Meghan Grace ; Vũ Khánh Thịnh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công thương, 2019 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đúc rút 7 nét đặc trưng của thế hệ Z, giúp các nhà giáo dục, các bậc phụ huynh, cũng như các nhà tuyển dụng thấu hiểu sâu sắc về lớp sinh viên mới này, qua đó nâng cao chất lượng giảng dạy và mang lại cho các em cơ hội phát triển tốt nhất trong tương lai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh viên-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế hệ trẻ-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Grace, Meghan |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001945-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(3): MSVTKM 010487-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80758 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D3D9E17A-EF1B-4362-BA82-A2CCA15D7F62 |
---|
005 | 202212242135 |
---|
008 | 201021s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049317811|c89000 |
---|
039 | |a20221224213414|bhuent|c20201022093039|dluongvt|y20201021084057|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a156|bSEE 2019 |
---|
100 | 1 |aSeemiller, Corey |
---|
245 | 10|aẨn số mang tên thế hệ Z =|bGeneration Z goes to college / |cCorey Seemiller, Meghan Grace ; Vũ Khánh Thịnh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2019 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐúc rút 7 nét đặc trưng của thế hệ Z, giúp các nhà giáo dục, các bậc phụ huynh, cũng như các nhà tuyển dụng thấu hiểu sâu sắc về lớp sinh viên mới này, qua đó nâng cao chất lượng giảng dạy và mang lại cho các em cơ hội phát triển tốt nhất trong tương lai. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aGiáo dục|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aSinh viên|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTâm lí học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThế hệ trẻ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aGrace, Meghan |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001945-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(3): MSVTKM 010487-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/thaihabooks/ansomangtenthehez1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010489
|
Mượn sinh viên
|
156 SEE 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010488
|
Mượn sinh viên
|
156 SEE 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010487
|
Mượn sinh viên
|
156 SEE 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001947
|
Đọc sinh viên
|
156 SEE 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001946
|
Đọc sinh viên
|
156 SEE 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001945
|
Đọc sinh viên
|
156 SEE 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|