- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 156 STI 2019
Nhan đề: Ẩn số mang tên thế hệ Z /
Giá tiền | 99000 |
Kí hiệu phân loại
| 156 |
Tác giả CN
| Stillman, David |
Nhan đề
| Ẩn số mang tên thế hệ Z / David Stillman, Jonah Stillman ; Dịch: Nguyên Khôi, Huệ Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công thương, 2019 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Gen Z @ work: How the next generation is transforming the workplace |
Tóm tắt
| Đúc rút những nét đặc trưng của thế hệ Z (sinh ra trong giai đoạn 1995 - 2012) - thế hệ mới đang dần bước vào độ tuổi lao động; qua đó phân tích cách thức thế hệ Z làm việc và thích ứng với môi trường công sở như thế nào. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công việc-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế hệ trẻ-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Stillman, Jonah |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001948-50 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(3): MSVTKM 010490-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80760 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9421E1BA-75F6-4332-AA04-ECF031E31281 |
---|
005 | 202212242136 |
---|
008 | 201021s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049317828|c99000 |
---|
039 | |a20221224213544|bhuent|c20201022092558|dluongvt|y20201021090442|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a156|bSTI 2019 |
---|
100 | 1 |aStillman, David |
---|
245 | 10|aẨn số mang tên thế hệ Z / |cDavid Stillman, Jonah Stillman ; Dịch: Nguyên Khôi, Huệ Linh |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2019 |
---|
300 | |a337 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Gen Z @ work: How the next generation is transforming the workplace |
---|
520 | |aĐúc rút những nét đặc trưng của thế hệ Z (sinh ra trong giai đoạn 1995 - 2012) - thế hệ mới đang dần bước vào độ tuổi lao động; qua đó phân tích cách thức thế hệ Z làm việc và thích ứng với môi trường công sở như thế nào. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aCông việc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTâm lí học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThế hệ trẻ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKĩ năng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aStillman, Jonah |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001948-50 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(3): MSVTKM 010490-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/thaihabooks/ansomangtenthehezthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010492
|
Mượn sinh viên
|
156 STI 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010491
|
Mượn sinh viên
|
156 STI 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010490
|
Mượn sinh viên
|
156 STI 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001950
|
Đọc sinh viên
|
156 STI 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001949
|
Đọc sinh viên
|
156 STI 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001948
|
Đọc sinh viên
|
156 STI 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|