- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 LÊ - D 2019
Nhan đề: Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công 2 /
Giá tiền | 250000 |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Lê, Thẩm Dương |
Nhan đề
| Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công 2 / Lê Thẩm Dương ; Nguyễn Tuấn Anh chấp bút |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. : minh hoạ ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài nói chuyện, chia sẻ quan điểm của TS. Lê Thẩm Dương về nhiều vấn đề như: tài chính cá nhân, quản trị bản thân, khởi nghiệp 4.0, kĩ năng lãnh đạo, kĩ năng giao tiếp, kĩ năng đàm phán, yêu và ghen thế nào cho đúng... để đạt được thành công trong cuộc sống. |
Từ khóa
| Cảm xúc |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001726-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(3): MSVTKM 010398-400 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74826 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F8F30E8F-4E3B-4105-A3CE-8BABC480C94E |
---|
005 | 202005111454 |
---|
008 | 200409s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049780509|c250000 |
---|
039 | |a20200511145129|bhuent|c20200511145006|dhuent|y20200409160013|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152|bLÊ - D 2019 |
---|
100 | 1 |aLê, Thẩm Dương |
---|
245 | 10|aCảm xúc là kẻ thù số một của thành công 2 / |cLê Thẩm Dương ; Nguyễn Tuấn Anh chấp bút |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2019 |
---|
300 | |a267 tr. : |bminh hoạ ; |c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài nói chuyện, chia sẻ quan điểm của TS. Lê Thẩm Dương về nhiều vấn đề như: tài chính cá nhân, quản trị bản thân, khởi nghiệp 4.0, kĩ năng lãnh đạo, kĩ năng giao tiếp, kĩ năng đàm phán, yêu và ghen thế nào cho đúng... để đạt được thành công trong cuộc sống. |
---|
653 | |aCảm xúc |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001726-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(3): MSVTKM 010398-400 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/fahasa/camxuclakethuso1cuathanhcong2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010400
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010399
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010398
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001728
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001727
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001726
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|