- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 LÊ - D 2019
Nhan đề: Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công :
Giá tiền | 250000 |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Lê, Thẩm Dương |
Nhan đề
| Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công : phiên bản 2018 / Lê Thẩm Dương ; Nguyễn Tuấn Anh chấp bút và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. : minh hoạ ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài nói chuyện của tiến sĩ Lê Thẩm Dương chia sẻ về bí quyết giúp các bạn trẻ thành công trong lựa chọn nghề nghiệp, giao tiếp ứng xử, chọn vợ/chồng,... |
Từ khóa
| Cảm xúc |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001723-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(3): MSVTKM 010395-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006267 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74829 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A3AEF2D8-7F9D-4304-ADC7-031F70C469CD |
---|
005 | 202005111452 |
---|
008 | 200409s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 |
---|
039 | |a20200511144916|bhuent|c20200508090635|dluongvt|y20200409180038|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152|bLÊ - D 2019 |
---|
100 | 1 |aLê, Thẩm Dương |
---|
245 | 10|aCảm xúc là kẻ thù số một của thành công : |bphiên bản 2018 / |cLê Thẩm Dương ; Nguyễn Tuấn Anh chấp bút và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a249 tr. : |bminh hoạ ; |c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài nói chuyện của tiến sĩ Lê Thẩm Dương chia sẻ về bí quyết giúp các bạn trẻ thành công trong lựa chọn nghề nghiệp, giao tiếp ứng xử, chọn vợ/chồng,... |
---|
653 | |aCảm xúc |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001723-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(3): MSVTKM 010395-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006267 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/fahasa/camxuclakethuso1cuathanhcong1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006267
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010397
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010396
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010395
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001725
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001724
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 001723
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|