- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1
Nhan đề: Hỏi và đáp về luật thể dục, thể thao /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16838 |
---|
008 | 090324s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311070927|bhanhlt|c201311070927|dhanhlt|y200903240846|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bHOI 2007 |
---|
245 | 00|aHỏi và đáp về luật thể dục, thể thao /|cNguyễn Văn Thung biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLuật thể dục thể thao |
---|
653 | |aThể dục |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn thung,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 004643-52 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a15000 VND |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004652
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004651
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004650
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004649
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004648
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004647
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 004646
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 004645
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 004644
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 004643
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|