• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
    Nhan đề: Luật Thể dục, thể thao /

Giá tiền 18000
Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.2)
Tác giả TT Việt Nam
Nhan đề Luật Thể dục, thể thao / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tư pháp, 2018
Mô tả vật lý 78 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Trình bày toàn văn Luật thể dục thể thao năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2018, gồm: những quy định chung và những quy định về thể dục thể thao cho mọi người; thể thao thành tích cao; cơ sở thể thao; nguồn lực phát triển thể dục thể thao; Ủy ban Ôimpích Việt Nam và tổ chức xã hội nghề nghiệp về thể thao; hợp tác quốc tế về thể thao; khen thưởng và xử lí vi phạm; điều khoản thi hành.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Thể thao
Từ khóa Văn bản qui phạm pháp luật
Từ khóa Thể dục
Từ khóa Luật Hành chính
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(120): PHVBPL 005199-318
000 00000nam#a2200000ua#4500
00180183
0022
004CA6920D5-9643-4AA2-99C6-4445755D5F53
005202111020905
008201002s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786048113810|c18000
039|a20211102090448|bloannt|c20210930092239|dhuongtt|y20201002084315|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2018
1101 |aViệt Nam|bQuốc hội
24510|aLuật Thể dục, thể thao / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018
300 |a78 tr. ; |c19 cm.
520|aTrình bày toàn văn Luật thể dục thể thao năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2018, gồm: những quy định chung và những quy định về thể dục thể thao cho mọi người; thể thao thành tích cao; cơ sở thể thao; nguồn lực phát triển thể dục thể thao; Ủy ban Ôimpích Việt Nam và tổ chức xã hội nghề nghiệp về thể thao; hợp tác quốc tế về thể thao; khen thưởng và xử lí vi phạm; điều khoản thi hành.
653 |aViệt Nam
653 |aThể thao
653 |aVăn bản qui phạm pháp luật
653 |aThể dục
653|aLuật Hành chính
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(120): PHVBPL 005199-318
890|a120|b0|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aNguyễn Thị Huệ
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 005318 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 120
2 PHVBPL 005317 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 119
3 PHVBPL 005316 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 118
4 PHVBPL 005315 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 117
5 PHVBPL 005314 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 116
6 PHVBPL 005313 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 115
7 PHVBPL 005312 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 114
8 PHVBPL 005311 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 113
9 PHVBPL 005310 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 112
10 PHVBPL 005309 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 111