- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 7A8.9 NG - TH 2022
Nhan đề: Hướng dẫn học tập môn Yoga /
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 7A8.9 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Thu, ThS. |
Nhan đề
| Hướng dẫn học tập môn Yoga /Chủ biên: Ngô Thị Thu, Phạm Ngọc Bách |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2022 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số nội dung cơ bản của môn Yoga, gồm: khái lược về Yoga, thiền định, thực hành Yoga, một số chuỗi tư thế Yoga phù hợp với sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể thao-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Yoga-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bách, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(4): DSVVG 000905-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004787 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90921 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4410AD35-A650-45FE-9404-A9A148689267 |
---|
005 | 202209060826 |
---|
008 | 220826s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043617092|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20220906082408|bhiennt|c20220905144705|dhoanvt|y20220825170447|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a7A8.9|bNG - TH 2022 |
---|
100 | 1|aNgô, Thị Thu|cThS.|eChủ biên |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học tập môn Yoga /|cChủ biên: Ngô Thị Thu, Phạm Ngọc Bách |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2022 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 201 |
---|
520 | |aTrình bày một số nội dung cơ bản của môn Yoga, gồm: khái lược về Yoga, thiền định, thực hành Yoga, một số chuỗi tư thế Yoga phù hợp với sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
650 | 4|aThể thao|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThể dục|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aYoga|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Bách|cThS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(4): DSVVG 000905-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004787 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2022/6thangdaunam/ahuongdanhoctapmonypgathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004787
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
7A8.9 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000908
|
Đọc sinh viên
|
7A8.9 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000907
|
Đọc sinh viên
|
7A8.9 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000906
|
Đọc sinh viên
|
7A8.9 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVVG 000905
|
Đọc sinh viên
|
7A8.9 NG - TH 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|