- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)011 NG - Đ 2019
Nhan đề: Phương pháp phân tích luật viết /
Giá tiền | 77000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)011 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Điện,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Phương pháp phân tích luật viết / Nguyễn Ngọc Điện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số phương pháp nghiên cứu, phân tích luật viết và việc áp dụng các phương pháp đó trong hoạt động nghiên cứu, thực hiện pháp luật tại Việt Nam. |
Từ khóa
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật viết |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Lí luận nhà nước pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(5): DSVLL 001627-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66674E9B-8347-4F9E-B11A-0EE380C019AE |
---|
005 | 202108130922 |
---|
008 | 200318s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045748480|c77000 |
---|
039 | |a20210813092048|bhuent|c20200324164129|dluongvt|y20200311112515|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)011|bNG - Đ 2019 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Điện,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aPhương pháp phân tích luật viết / |cNguyễn Ngọc Điện |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 200 - 202.|b24 |
---|
520 | |aGiới thiệu một số phương pháp nghiên cứu, phân tích luật viết và việc áp dụng các phương pháp đó trong hoạt động nghiên cứu, thực hiện pháp luật tại Việt Nam. |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật viết |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLí luận nhà nước pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(5): DSVLL 001627-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsluatviet/phuongphapphantichluatvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLL 001631
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 NG - Đ 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLL 001630
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 NG - Đ 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLL 001629
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 NG - Đ 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLL 001628
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 NG - Đ 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLL 001627
|
Đọc sinh viên
|
34(V)011 NG - Đ 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|