|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14764 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16938 |
---|
008 | 090416s2008 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231536|bhanhlt|c201311231536|dhanhlt|y200904161546|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250 |
---|
090 | |a34(V)250|bHOI 2008 |
---|
245 | 00|aHỏi đáp về Luật bảo vệ môi trường |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aLuật bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aChất thải rắn |
---|
653 | |aThanh tra tài nguyên môi trường |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(10): DSVLMT 005441-50 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a47000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT 005450
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLMT 005449
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLMT 005448
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLMT 005447
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLMT 005446
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLMT 005445
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLMT 005444
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLMT 005443
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLMT 005442
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLMT 005441
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào