|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23058 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25455 |
---|
005 | 202004171524 |
---|
008 | 110928s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200417152414|bbanglc|c201311161430|dmaipt|y201109280930|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.616.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hồng Thao,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aKhả năng sử dụng toà trọng tài quốc tế về luật biển trong tranh chấp Biển Đông /|cNguyễn Hồng Thao |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aPhilippines |
---|
653 | |aTranh chấp Biển Đông |
---|
653 | |aITLOS |
---|
653 | |aToà án quốc tế về luật biển |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 17/2011, tr. 23 - 26. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=186 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào