|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15639 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17819 |
---|
005 | 20091008101718.0 |
---|
008 | 091008s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291232|bmaipt|c201311291232|dmaipt|y200910081025|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Vân,|cTS |
---|
245 | 10|aCơ chế bảo đảm quyền tiếp cận thông tin /|cNguyễn Thị Thu Vân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật tiếp cận thông tin |
---|
653 | |aQuyền tiếp cận thông tin |
---|
653 | |aCung cấp thông tin |
---|
653 | |aCông khai thông tin |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 17 (154)/2009, tr. 38 - 42. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào