- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật hình sự Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hình sự Việt Nam :phần các tội phạm /Trường Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Lê Cảm chủ biên ; Nguyễn Ngọc Chí, ... [et al] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 821 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Định tội danh |
Từ khóa
| Tội phạm chiến tranh |
Từ khóa
| Tội xâm phạm an ninh quốc gia |
Từ khóa
| Tội xâm phạm sở hữu |
Từ khóa
| Tội xâm phạm an toàn công cộng |
Từ khóa
| Tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế |
Từ khóa
| Tội phạm về ma tuý |
Từ khóa
| Tội phá hoại hoà bình |
Từ khóa
| Tội phạm về chức vụ |
Từ khóa
| Tội xâm phạm quyền tự do |
Từ khóa
| Tội xâm phạm sức khoẻ |
Từ khóa
| Tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính |
Từ khóa
| Tội xâm phạm về môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Viễn,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Quang,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Khánh Vinh,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Chí,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Hải,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Toản,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cảm,PGS. TSKH., |
Giá tiền
| 82000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(50): DSVGT 001691-740 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17815 |
---|
008 | 091007s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231414|bhanhlt|c201311231414|dhanhlt|y200910071542|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411(075) |
---|
090 | |a34(V)411(075)|bGIA 2007 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật hình sự Việt Nam :|bphần các tội phạm /|cTrường Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật ; Lê Cảm chủ biên ; Nguyễn Ngọc Chí, ... [et al] |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a821 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịnh tội danh |
---|
653 | |aTội phạm chiến tranh |
---|
653 | |aTội xâm phạm an ninh quốc gia |
---|
653 | |aTội xâm phạm sở hữu |
---|
653 | |aTội xâm phạm an toàn công cộng |
---|
653 | |aTội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế |
---|
653 | |aTội phạm về ma tuý |
---|
653 | |aTội phá hoại hoà bình |
---|
653 | |aTội phạm về chức vụ |
---|
653 | |aTội xâm phạm quyền tự do |
---|
653 | |aTội xâm phạm sức khoẻ |
---|
653 | |aTội xâm phạm trật tự quản lý hành chính |
---|
653 | |aTội xâm phạm về môi trường |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tất Viễn,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Ngọc Quang,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aVõ, Khánh Vinh,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Chí,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Hải,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Quốc Toản,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Cảm,PGS. TSKH.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 001691-740 |
---|
890 | |a50|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a82000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001740
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
DSVGT 001739
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
DSVGT 001738
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
DSVGT 001737
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
DSVGT 001736
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
DSVGT 001735
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
DSVGT 001734
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
DSVGT 001733
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
DSVGT 001732
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
DSVGT 001731
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2007
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|