- Bài viết tạp chí
- Nhan đề: Cách tiếp cận, phương pháp nghiên cứu thực trạng xây dựng và thi hành pháp luật về dân tộc thiểu số, miền núi /
Tác giả CN
| Lê, Hồng Hạnh, GS. TS. |
Nhan đề
| Cách tiếp cận, phương pháp nghiên cứu thực trạng xây dựng và thi hành pháp luật về dân tộc thiểu số, miền núi / Lê Hồng Hạnh |
Tóm tắt
| Bài viết đề cập đến cách tiếp cận nghiên cứu thực trạng xây dựng, thi hành pháp luật về vấn đề dân tộc thiểu số, miền núi. Tác giả đưa ra quan điểm về các khái niệm như: Dân tộc thiểu số, "thể chế" nhằm làm sáng tỏ hơn cách tiếp cận vấn đề, hướng tới hoàn thiện vững chắc hệ thống pháp luật và chính sách hiện hành. |
Từ khóa
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa
| Xây dựng pháp luật |
Từ khóa
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa
| Thi hành pháp luật |
Từ khóa
| Lí luận nhà nước pháp luật |
Từ khóa
| Miền núi |
Nguồn trích
| Nhà nước và Pháp luật.Viện Nhà nước và Pháp luật,2019. – Số 4, tr. 3-17. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 71739 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C8D0BB72-0452-444A-8545-696B8859632A |
---|
005 | 201908210945 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821094538|byenkt|c20190814151239|dyenkt|y20190731142913|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aLê, Hồng Hạnh|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aCách tiếp cận, phương pháp nghiên cứu thực trạng xây dựng và thi hành pháp luật về dân tộc thiểu số, miền núi / |cLê Hồng Hạnh |
---|
520 | |aBài viết đề cập đến cách tiếp cận nghiên cứu thực trạng xây dựng, thi hành pháp luật về vấn đề dân tộc thiểu số, miền núi. Tác giả đưa ra quan điểm về các khái niệm như: Dân tộc thiểu số, "thể chế" nhằm làm sáng tỏ hơn cách tiếp cận vấn đề, hướng tới hoàn thiện vững chắc hệ thống pháp luật và chính sách hiện hành. |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aXây dựng pháp luật |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aThi hành pháp luật |
---|
653 | |aLí luận nhà nước pháp luật |
---|
653 | |aMiền núi |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2019. – Số 4, tr. 3-17.|x0866-7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
900 | |a1 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|