|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 84110 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C8134CA3-F991-4D48-B455-498C2C7F3401 |
---|
008 | 210518s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210518110240|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Hải Yến|cTS. |
---|
245 | 10|aChính sách, pháp luật về dân tộc thiểu số và miền núi ở Việt Nam hiện nay / |cTrần Thị Hải Yến |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aMiền núi |
---|
773 | |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2021. - Số 2, tr. 25-30.|x9866-7535. |
---|
856 | 40|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat.aspx?ItemID=672 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào