|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24033 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26447 |
---|
005 | 202008101132 |
---|
008 | 120112s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200810113113|btultn|c201310191005|dmaipt|y201201121627|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)54 |
---|
100 | 1 |aLê Thu Hằng,|cTS |
---|
245 | 10|aKỹ năng tư vấn khiếu kiện quyết định giải quyết khiếu nại về quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh /|cLê Thu Hằng |
---|
653 | |aKhởi kiện |
---|
653 | |aKhiếu kiện hành chính |
---|
653 | |aTố tụng hành chính |
---|
653 | |aGiải quyết khiếu nại |
---|
653 | |aKỹ năng tư vấn |
---|
773 | 0 |tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|gSố 5/2011, tr. 56 - 58. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào