• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34.610(075) GIA 2018
    Nhan đề: Giáo trình Pháp luật Cộng đồng ASEAN /

Kí hiệu phân loại 34.610(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhan đề Giáo trình Pháp luật Cộng đồng ASEAN / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Thị Thuận, Lê Minh Tiến ; Phạm Hồng Hạnh ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Công an nhân dân, 2018
Mô tả vật lý 455 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Pháp luật Cộng đồng ASEAN, bao gồm: nhập môn pháp luật cộng đồng ASEAN, luật cộng đồng chính trị - an ninh ASEAN, luật cộng đồng kinh tế ASEAN, luật cộng đồng văn hóa - xã hội ASEAN,...
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa ASEAN
Từ khóa Cộng đồng ASEAN
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thuận,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Tiến,, ThS.
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(99): PHGT 001926-2024
000 00000nam#a2200000ua#4500
00179981
0021
0048E9791F4-BA6E-4CFC-A84D-43C2033936BB
005202111261518
008200924s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786047231966|c70000
039|a20211126151506|bluongvt|c20211126151427|dluongvt|y20200924080713|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34.610(075)|bGIA 2018
1102 |aTrường Đại học Luật Hà Nội
24510|aGiáo trình Pháp luật Cộng đồng ASEAN / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Thị Thuận, Lê Minh Tiến ; Phạm Hồng Hạnh ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2018
300 |a455 tr. ; |c21 cm.
520|aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Pháp luật Cộng đồng ASEAN, bao gồm: nhập môn pháp luật cộng đồng ASEAN, luật cộng đồng chính trị - an ninh ASEAN, luật cộng đồng kinh tế ASEAN, luật cộng đồng văn hóa - xã hội ASEAN,...
653 |aLuật Quốc tế
653 |aGiáo trình
653 |aASEAN
653 |aCộng đồng ASEAN
7001 |aNguyễn, Thị Thuận,|cPGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Minh Tiến,|cThS.|eChủ biên
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(99): PHGT 001926-2024
890|a99|b61|c0|d0
911 |aTrần Thu Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 002024 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 99
2 PHGT 002023 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 98
3 PHGT 002022 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 97
4 PHGT 002021 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 96
5 PHGT 002020 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 95
6 PHGT 002019 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 94
7 PHGT 002018 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 93
8 PHGT 002017 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 92
9 PHGT 002016 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 91
10 PHGT 002015 Phân hiệu Đắk Lắk 34.610(075) GIA 2018 Giáo trình 90