- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)207 TR - L 2022
Nhan đề: Kỹ năng tư vấn, soạn thảo và một số hợp đồng mẫu chi tiết trong lĩnh vực xây dựng /
Giá tiền | 66000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)207 |
Tác giả CN
| Trương, Ngọc Liêu |
Nhan đề
| Kỹ năng tư vấn, soạn thảo và một số hợp đồng mẫu chi tiết trong lĩnh vực xây dựng / Trương Ngọc Liêu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. : minh hoạ ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu một số kĩ năng cần thiết trong tư vấn, soạn thảo hợp đồng xây dựng và giới thiệu một số mẫu hợp đồng chi tiết phổ biến trong lĩnh vực xây dựng như: hợp đồng tổng thầu, hợp đồng thi công xây dựng, thoả thuận hợp tác chiến lược, hợp đồng giao khoán, hợp đồng mua bán vật tư. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp đồng mẫu-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Soạn thảo hợp đồng-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Kinh tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp đồng xây dựng-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng tư vấn-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(4): DSVLKT 008155-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006200 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99962 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F0C53EB3-15EE-402C-BFC1-1B2CAD87FD75 |
---|
005 | 202311071502 |
---|
008 | 231101s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045776520|c66000 |
---|
039 | |a20231107145937|bhiennt|c20231102141557|dluongvt|y20231101083023|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)207|bTR - L 2022 |
---|
100 | 1 |aTrương, Ngọc Liêu |
---|
245 | 10|aKỹ năng tư vấn, soạn thảo và một số hợp đồng mẫu chi tiết trong lĩnh vực xây dựng / |cTrương Ngọc Liêu |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2022 |
---|
300 | |a159 tr. : |bminh hoạ ; |c19 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 157 - 158 |
---|
520 | |aNghiên cứu một số kĩ năng cần thiết trong tư vấn, soạn thảo hợp đồng xây dựng và giới thiệu một số mẫu hợp đồng chi tiết phổ biến trong lĩnh vực xây dựng như: hợp đồng tổng thầu, hợp đồng thi công xây dựng, thoả thuận hợp tác chiến lược, hợp đồng giao khoán, hợp đồng mua bán vật tư. |
---|
650 | 4|aXây dựng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng mẫu|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSoạn thảo hợp đồng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng xây dựng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKĩ năng tư vấn|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(4): DSVLKT 008155-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006200 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqgsttphcm/kynangtuvansoanthaovamotsohopdongmauchitietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 008158
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 008157
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 008156
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 008155
|
Đọc sinh viên
|
34(V)207 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006200
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)207 TR - L 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|