• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 294.30952 DEA 2015
    Nhan đề: A cultural history of Japanese Buddhism /

Giá tiền TL tặng biếu
DDC 294.30952
Tác giả CN Deal, William E.
Nhan đề A cultural history of Japanese Buddhism /William E. Deal, Brian Ruppert
Thông tin xuất bản Chichester, West Sussex, UKMalden, MA USA :Wiley, Blackwell,2015
Mô tả vật lý ix, 303 p. ;24 cm.
Tùng thư Wiley-blackwell guides to Buddhism
Thuật ngữ chủ đề Tôn giáo-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Đạo Phật-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá tâm linh-Bộ TK KHXH&NV
Tên vùng địa lý Nhật Bản-Bộ TK KHXH&NV
Tác giả(bs) CN Ruppert, Brian
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 003151
000 01992nam a2200397 a 4500
001102451
0022
004D8011D77-9C6E-4466-82ED-B9AE152022EE
005202312180845
008231214s2015 enk b 001 0 eng
0091 0
020 |a9781405167017|cTL tặng biếu
039|a20231218084241|bhiennt|c20231214145038|dhiennt|y20231207111227|zchiqpl
040 |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |aenk
08200|a294.30952|bDEA 2015|223 ed.
1001 |aDeal, William E.
24512|aA cultural history of Japanese Buddhism /|cWilliam E. Deal, Brian Ruppert
260 |aChichester, West Sussex, UK|aMalden, MA USA :|bWiley, Blackwell,|c2015
300 |aix, 303 p. ;|c24 cm.
490 |aWiley-blackwell guides to Buddhism|v1
504 |aIncludes bibliographical references and indexes (p. 287-303)
650 4|aTôn giáo|2Bộ TK KHXH&NV
650 4|aĐạo Phật|2Bộ TK KHXH&NV
650 4|aVăn hoá tâm linh|2Bộ TK KHXH&NV
6514|aNhật Bản|2Bộ TK KHXH&NV
7001|aRuppert, Brian
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003151
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/duannhatban/aculturalhistoryofjapanesebuddhismthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
911|aQuản Phạm Linh Chi
912|aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 003151 Đọc giáo viên 294.30952 DEA 2015 Sách tham khảo 1