• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 293 KH - S 2020
    Nhan đề: Bão giông mới là cuộc đời /

Giá tiền 109000
Kí hiệu phân loại 293
Tác giả CN Khenpo, Sodargye
Nhan đề Bão giông mới là cuộc đời / Khenpo Sodargye ; Tinh Nguyệt Tâm chuyển ngữ
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2020
Mô tả vật lý 321 tr. ; 21 cm.
Phụ chú Tên sách tiếng Anh: Tales for transforming adversity
Tóm tắt Tập hợp các bài viết và thuyết pháp của nhà sư Khenpo Sodargye nhằm mang đến những thông điệp gần gũi, giản đơn nhưng đầy thuyết phục giúp người đọc có thể tự điều phục tâm, vượt qua những khổ đau của cuộc đời.
Từ khóa Cuộc sống
Từ khóa Đạo Phật
Từ khóa Triết lí
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001927-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTKM(3): MSVTKM 010469-71
000 00000nam#a2200000ua#4500
00180743
0022
0047F515601-E9DF-4A66-BD0A-5A8856CF0EB8
005202010220850
008201020s2020 vm vie
0091 0
020 |a9786045551462|c109000
039|a20201022084831|bluongvt|c20201021141426|dhuent|y20201020104310|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|heng
044 |avm
084 |a293|bKH - S 2020
1001 |aKhenpo, Sodargye
24510|aBão giông mới là cuộc đời / |cKhenpo Sodargye ; Tinh Nguyệt Tâm chuyển ngữ
250 |aIn lần thứ 2
260 |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2020
300 |a321 tr. ; |c21 cm.
500 |aTên sách tiếng Anh: Tales for transforming adversity
520 |aTập hợp các bài viết và thuyết pháp của nhà sư Khenpo Sodargye nhằm mang đến những thông điệp gần gũi, giản đơn nhưng đầy thuyết phục giúp người đọc có thể tự điều phục tâm, vượt qua những khổ đau của cuộc đời.
546 |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh
653 |aCuộc sống
653 |aĐạo Phật
653 |aTriết lí
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001927-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(3): MSVTKM 010469-71
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/thaihabooks/baogiongmoilacuocdoithumbimage.jpg
890|a6|b4|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aNguyễn Thị Huệ
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTKM 010471 Mượn sinh viên 293 KH - S 2020 Sách tham khảo 6
2 MSVTKM 010470 Mượn sinh viên 293 KH - S 2020 Sách tham khảo 5
3 MSVTKM 010469 Mượn sinh viên 293 KH - S 2020 Sách tham khảo 4
4 DSVTKM 001929 Đọc sinh viên 293 KH - S 2020 Sách tham khảo 3
5 DSVTKM 001928 Đọc sinh viên 293 KH - S 2020 Sách tham khảo 2
6 DSVTKM 001927 Đọc sinh viên 293 KH - S 2020 Sách tham khảo 1