- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)015 MÔT 2009
Nhan đề: Một số vấn đề về tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)015 |
Nhan đề
| Một số vấn đề về tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước :sách tham khảo /Nguyễn Minh Đoan, ... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Quyền lực nhà nước |
Từ khóa
| Thực hiện quyền lực nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Đào,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đoan,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Năm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Phái,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Định,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vương Long,, TS |
Giá tiền
| 34000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 001044-53 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(186): MSVLL 003325-8, MSVLL 003330-86, MSVLL 003388-417, MSVLL 003419-48, MSVLL 003450-514 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17440 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19665 |
---|
005 | 201801090955 |
---|
008 | 100227s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180109095513|bluongvt|c20180109095452|dluongvt|y201002270951|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)015|bMÔT 2009 |
---|
245 | 00|aMột số vấn đề về tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước :|bsách tham khảo /|cNguyễn Minh Đoan, ... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aQuyền lực nhà nước |
---|
653 | |aThực hiện quyền lực nhà nước |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Đào,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Đoan,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hiền,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Năm,|cThS |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Phái,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Định,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Vương Long,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 001044-53 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(186): MSVLL 003325-8, MSVLL 003330-86, MSVLL 003388-417, MSVLL 003419-48, MSVLL 003450-514 |
---|
890 | |a191|b94|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a34000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLL 001053
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
2
|
DSVLL 001052
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
3
|
DSVLL 001051
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
4
|
DSVLL 001050
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
5
|
DSVLL 001049
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
6
|
DSVLL 001048
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
7
|
DSVLL 001047
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
8
|
DSVLL 001046
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
9
|
DSVLL 001045
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
10
|
DSVLL 001044
|
Đọc sinh viên
|
34(V)015 MÔT 2009
|
Sách tham khảo
|
190
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|