|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17547 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19784 |
---|
005 | 20100303135439.0 |
---|
008 | 100303s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311191301|bmaipt|c201311191301|dmaipt|y201003031424|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V)0 |
---|
100 | 1 |aHồ, Trung Thanh,|cTS |
---|
245 | 10|aĐánh giá tình hình xuất khẩu năm 2009 và một số giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu năm 2010 /|cHồ Trung Thanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |a::|aKinh tế |
---|
653 | |aSuy thoái kinh tế toàn cầu |
---|
653 | |aThị trường xuất khẩu |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 2/2010, tr. 18 - 22. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào