|
000
| 01177nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 45003 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 56A0081E-CBFF-4541-9C14-3EC7B30887A9 |
---|
005 | 201810171640 |
---|
008 | 170505s2011 enkad b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781409427964|c4719000 |
---|
039 | |a20181017164021|bhiennt|c20181012152803|dhiennt|y20170505175352|zhuent |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a346.023|bISM 2011 |
---|
100 | 1 |aIsmail, Mohamed A. M. |
---|
245 | 10|aGlobalization and new international public works agreements in developing countries :|ban analytical perspective /|cMohamed A.M. Ismail |
---|
260 | |aFarnham :|bAshgate,|cc2011 |
---|
300 | |axx, 295 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aDispute resolution (Law) |
---|
650 | 0|aContracts (International law) |
---|
650 | 0|aPublic-private sector cooperation |
---|
650 | 0|aPublic works|xLaw and legislation|zDeveloping countries |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aHợp tác quốc tế |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aTrọng tài quốc tế |
---|
653 | |aToàn cầu hóa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002443
|
Đọc giáo viên
|
346.023 ISM 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào