|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90750 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FA42FB9C-E993-4723-A600-A9B490B186B6 |
---|
005 | 202401041623 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240104161932|bchiqpl|y20220819171230|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aPhạm, Thị Duyên Thảo|cTS. |
---|
245 | 10|aXã hội học vi phạm pháp luật / |cPhạm Thị Duyên Thảo |
---|
650 | 4|aCơ chế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiá trị|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXã hội học|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aVi phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiá trị xã hội|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aThiết chế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChuẩn mực xã hội|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2022. - Số 8, tr. 10–17.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/tintuc/tinchitiet.aspx?tintucid=211132 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào