- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 4(N523)(075) ESS 2009
Nhan đề: Essential English for law :
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(075) |
Tác giả TT
| Ha Noi Law University |
Nhan đề dịch
| Giáo trình và sách bài tập tiếng Anh pháp lý /HaNoi Law University ; Le Thi Mai Huong chief editor ; Le Kim Dung, ... [et al.] |
Nhan đề dịch
| Tiếng Anh pháp lý |
Nhan đề
| Essential English for law :student's book and workbook /HaNoi Law University ; Le Thi Mai Huong chief editor ; Le Kim Dung, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hanoi :The People's Public Security,2009 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Tiếng Anh pháp lý |
Tác giả(bs) CN
| Le, Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Bich Hong |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Xuan Dung |
Tác giả(bs) CN
| Le, Thi Mai Huong,, LLB. MA., |
Tác giả(bs) CN
| Vu, Thanh Van, |
Giá tiền
| 90000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTA(50): DSVGTA 000960-83, DSVGTA 000985-1009, DSVGTA 001249 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22115 |
---|
005 | 202005270908 |
---|
008 | 101014s2009 vm| pe 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785160056650 |
---|
039 | |a20200527090816|bhiennt|c20200527090755|dhiennt|y201010140816|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(N523)(075)|bESS 2009 |
---|
110 | 2 |aHa Noi Law University |
---|
242 | |bGiáo trình và sách bài tập tiếng Anh pháp lý /|cHaNoi Law University ; Le Thi Mai Huong chief editor ; Le Kim Dung, ... [et al.] |
---|
242 | |aTiếng Anh pháp lý |
---|
245 | 10|aEssential English for law :|bstudent's book and workbook /|cHaNoi Law University ; Le Thi Mai Huong chief editor ; Le Kim Dung, ... [et al.] |
---|
260 | |aHanoi :|bThe People's Public Security,|c2009 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh pháp lý |
---|
700 | 1 |aLe, Kim Dung |
---|
700 | 1 |aNguyen, Thi Bich Hong |
---|
700 | 1 |aNguyen, Thi Xuan Dung |
---|
700 | 1 |aLe, Thi Mai Huong,|cLLB. MA.,|eChief editor |
---|
700 | 1 |aVu, Thanh Van, |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTA|j(50): DSVGTA 000960-83, DSVGTA 000985-1009, DSVGTA 001249 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2009/essentialenglishforlaw/aessentialenglishforlawthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b18|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a90000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTA 001249
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
DSVGTA 001009
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
DSVGTA 001008
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
DSVGTA 001007
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
DSVGTA 001006
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
DSVGTA 001005
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
DSVGTA 001004
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
DSVGTA 001003
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
DSVGTA 001002
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
DSVGTA 001001
|
Đọc sinh viên
|
4(N523)(075) ESS 2009
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|