- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 KRO 2011
Nhan đề: International legal English :
Giá tiền | |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Krois-Lindner, Amy |
Nhan đề
| International legal English :a course for classroom or self-study use /Amy Krois-Lindner |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2011 |
Mô tả vật lý
| vii, 336 p. ;27 cm. +
+ 3 CDs |
Từ khóa
| Tiếng Anh pháp lý |
Từ khóa
| Kĩ năng viết |
Từ khóa
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa
| Kĩ năng nghe |
Giá tiền
| 1050000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(20): DSVA 000041, DSVA 000168-70, DSVA 000349, DSVACD1 000041, DSVACD1 000168-70, DSVACD1 000349, DSVACD2 000041, DSVACD2 000168-70, DSVACD2 000349, DSVACD3 000041, DSVACD3 000168-70, DSVACD3 000349 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(28): MSVA 000338-44, MSVACD1 000338-44, MSVACD2 000338-44, MSVACD3 000338-44 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40575 |
---|
005 | 201807121054 |
---|
008 | 150602s2011 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521279451 |
---|
039 | |a20180712105512|bhuent|c20180709133804|dhuent|y201506021602|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 1 |a428|214|bKRO 2011 |
---|
100 | 1 |aKrois-Lindner, Amy |
---|
245 | 10|aInternational legal English :|ba course for classroom or self-study use /|cAmy Krois-Lindner |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2011 |
---|
300 | |avii, 336 p. ;|c27 cm. +|e3 CDs |
---|
653 | |aTiếng Anh pháp lý |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aKĩ năng nghe |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(20): DSVA 000041, DSVA 000168-70, DSVA 000349, DSVACD1 000041, DSVACD1 000168-70, DSVACD1 000349, DSVACD2 000041, DSVACD2 000168-70, DSVACD2 000349, DSVACD3 000041, DSVACD3 000168-70, DSVACD3 000349 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(28): MSVA 000338-44, MSVACD1 000338-44, MSVACD2 000338-44, MSVACD3 000338-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tailieutangbieu/internationallegalenglishacourseforclassroomorselfstudyusethumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b310|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
950 | |a1050000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVACD3 000349
|
Đọc sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
2
|
DSVACD2 000349
|
Đọc sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
3
|
DSVACD1 000349
|
Đọc sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
4
|
DSVA 000349
|
Đọc sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
5
|
MSVACD3 000344
|
Mượn sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
6
|
MSVACD3 000343
|
Mượn sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
7
|
MSVACD3 000342
|
Mượn sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
8
|
MSVACD3 000341
|
Mượn sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
9
|
MSVACD3 000340
|
Mượn sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
10
|
MSVACD3 000339
|
Mượn sinh viên
|
428 KRO 2011
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|