• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.16
    Nhan đề: Cẩm nang pháp luật quốc tế và quốc gia về phòng, chống buôn bán người /

Kí hiệu phân loại 34.618.16
Tác giả TT Bộ Tư pháp.
Nhan đề Cẩm nang pháp luật quốc tế và quốc gia về phòng, chống buôn bán người /Bộ Tư pháp. Vụ Pháp luật Hình sự - Hành chính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2010
Mô tả vật lý 367 tr. ;24 cm.
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Buôn bán người
Từ khóa Chống buôn bán người
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 001174-83
000 00000cam a2200000 a 4500
00120374
0022
00422739
008110120s2010 vm| a l 000 0 vie d
0091 0
039|a201311261654|bhanhlt|c201311261654|dhanhlt|y201101200901|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.16
090 |a34.618.16|bCAM 2010
1101 |aBộ Tư pháp.|bVụ Pháp luật Hình sự - Hành chính
24510|aCẩm nang pháp luật quốc tế và quốc gia về phòng, chống buôn bán người /|cBộ Tư pháp. Vụ Pháp luật Hình sự - Hành chính
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2010
300 |a367 tr. ;|c24 cm.
653 |aLuật quốc tế
653 |aPháp luật
653 |aBuôn bán người
653 |aChống buôn bán người
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001174-83
890|a10|b1|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 001183 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 10
2 DSVLQT 001182 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 9
3 DSVLQT 001181 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 8
4 DSVLQT 001180 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 7
5 DSVLQT 001179 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 6
6 DSVLQT 001178 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 5
7 DSVLQT 001177 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 4
8 DSVLQT 001176 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 3
9 DSVLQT 001175 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 2
10 DSVLQT 001174 Đọc sinh viên 34.618.16 CAM 2010 Sách tham khảo 1