|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23970 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 26383 |
---|
005 | 20120105151043.0 |
---|
008 | 120105s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211047|bmaipt|c201311211047|dmaipt|y201201051533|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a159 |
---|
100 | 1 |aTrần, Anh Châu |
---|
245 | 10|aGắn bó với nghề nghiệp và nơi làm việc của trí thức /|cTrần Anh Châu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrí thức |
---|
653 | |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | |aCơ chế quản lý |
---|
653 | |aChế độ đãi ngộ |
---|
653 | |aNơi làm việc |
---|
653 | |aChảy máu chất xám |
---|
653 | |aGắn bó nghề nghiệp |
---|
653 | |aNhảy việc |
---|
773 | 0 |tTâm lý học.|dViện Tâm lý học,|gSố 12/2011, tr. 44 - 57. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào