|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22868 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25265 |
---|
005 | 20110905101457.0 |
---|
008 | 110905s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311251640|bmaipt|c201311251640|dmaipt|y201109051022|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.26 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Xuân Lý,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aTư duy đối ngoại của Đảng từ Đại hội 6 đến Đại hội 11 /|cĐinh Xuân Lý |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | |aChiến tranh lạnh |
---|
653 | |aĐại hội 6 |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐa dạng hoá |
---|
653 | |aĐa phương hoá |
---|
653 | |aĐại hội 11 |
---|
653 | |aTư duy đối ngoại |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 8/2011, tr. 35 - 41. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào