|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29092 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31597 |
---|
008 | 130517s1998 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406081328|bhanhlt|c201406081328|dhanhlt|y201305171015|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a340.262 |
---|
090 | |a340.262|bCIN |
---|
110 | 1 |aMJ - République Arabe D'Egypte |
---|
245 | 10|aCinquantenaire du Code civil égyptien 1948-1998 /|cMJ - République Arabe D'Egypte |
---|
260 | |aParis,|c1998 |
---|
300 | |a 500 p.;|c28 cm. |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aBộ luật dân sự |
---|
653 | |aAi cập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001084 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001084
|
Đọc sinh viên
|
340.262 CIN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào