|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30408 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32944 |
---|
008 | 130531s1998 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406101432|bthaoct|c201406101432|dthaoct|y201305311011|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a340.262 |
---|
090 | |a340.262|bCOD 1998 |
---|
100 | 1 |aCode - Ministère De La Justice -République Arabe D'Egypte |
---|
245 | 10|aCode civil (de la République Arabe D'Egypte) /|cCode - Ministère De La Justice -République Arabe D'Egypte |
---|
260 | |aParis :|bDGCIC,|c1998 |
---|
300 | |a263 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aBộ luật dân sự |
---|
653 | |aAi cập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001362 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001362
|
Đọc sinh viên
|
340.262 COD 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào